TT
|
Tên sản phẩm
|
Quy cách
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá theo quy cách (Vnđ)
|
A
|
SIKA CHỐNG THẤM
|
I
|
Phụ gia và vữa chống thấm
|
|
1
|
Sikatop Seal 107
|
25Kg/Bộ
|
Kg
|
910.000
|
3
|
Sika 102
|
02Kg/Gói
|
Kg
|
320.000
|
4
|
Sikagard 905 W
|
5Lít/Can
|
Lít
|
480.000
|
II
|
Màng chống thấm dạng lỏng
|
|
1
|
Sikaproof Membrane
|
18Kg/Thùng
|
Kg
|
1.220.000
|
2
|
Sika RainTile
|
20Kg/Thùng
|
Kg
|
2.180.000
|
B
|
SIKA VỮA RÓT VÀ NEO ĐỊNH VỊ
|
I
|
Vữa rót gốc xi măng
|
|
1
|
Sikagrout 214-11
|
25Kg/Bao
|
Kg
|
335.000
|
4
|
SikaTilegrout White
|
1Kg/Bao
|
Kg
|
35.000
|
5
|
Tilegrout White
|
5Kg/Bao
|
Kg
|
100.000
|
6
|
SikaTileBond GP
|
25Kg/Bao
|
Kg
|
285.000
|
7
|
TileBond GP
|
5Kg/Bao
|
Kg
|
37.500
|
II
|
Vữa rót gốc nhựa Epoxy
|
|
1
|
Sikadur 42 MP
|
12Kg/Bộ
|
Kg
|
760.800
|
C
|
SIKA SỬA CHỮA VÀ BẢO VỆ BÊ TÔNG
|
I
|
Sửa chữa bê tông vữa trộn tại công trường
|
|
1
|
Sika Latex
|
5Lít/Can
|
Lít
|
|
385.500
|
2
|
Sika Latex TH
|
5Lít/Can
|
Lít
|
|
285.000
|
3
|
Sika Intraplast Z – HV
|
18Kg/Bao
|
Kg
|
|
200.000
|
II
|
Sửa chữa bê tông vữa trộn sẵn
|
|
1
|
Sika Monotop 610
|
25Kg/Bao
|
Kg
|
1.250.000
|
2
|
Sika Monotop 615 HB
|
25Kg/Bao
|
Kg
|
1.250.000
|
3
|
Sika Monotop R
|
25Kg/Bao
|
Kg
|
1.300.000
|
4
|
Sika Refit 2000
|
20Kg/Bao
|
Kg
|
460.000
|
5
|
Sikagard 75 Epocem
|
24Kg/Bộ
|
Kg
|
1.276.800
|
D
|
SIKA KẾT DÍNH GIA CƯỜNG KẾT CẤU
|
I
|
Chất kết dính rắn chắc
|
|
1
|
Sikadur 731
|
1Kg/Bộ
|
Kg
|
280.000
|
2
|
Sikadur 732
|
1Kg/Bộ
|
Kg
|
400.000
|
3
|
Sikadur 752
|
1Kg/Bộ
|
Kg
|
440.000
|
4
|
Sika Anchorfix 3001
|
600ml/Tuýp
|
Tuýp
|
526.000
|
E
|
SIKA TRÁM KHE KẾT DÍNH ĐÀN HỒI
|
I
|
Keo trám khe mặt ngoài
|
|
1
|
SikaflexConstruction AP Grey
|
600ml/Tuýp
|
ml
|
200.000
|
F
|
SIKA BẢO VỆ THÉP
|
|
Inertol Poxitar F
|
10Kg/Bộ
|
Kg
|
3.230.000
|
G
|
SIKA SƠN PHỦ BẢO VỆ SÀN
|
I
|
Sơn sàn Epoxy
|
|
1
|
Sikafloor 2530 New 6011/7032
|
10Kg/Bộ
|
Kg
|
2.270.000
|
2
|
Sikafloor 263 Ral 6011/7032
|
20 Kg/Bộ
|
Kg
|
3.740.000
|
3
|
Sikafloor 264 Ral 6011/7032
|
20 Kg/Bộ
|
Kg
|
3.740.000
|
4
|
Sikafloor 161
|
10Kg/Bộ
|
Kg
|
2.400.000
|
II
|
Chất phủ sàn gốc Epoxy- xi măng siêu mịn
|
|
1
|
Sikafloor 81 Epocem
|
23Kg/Bộ
|
Kg
|
1.200.000
|
III
|
Chất phủ sàn gốc xi măng
|
|
1
|
Sikafloor Chapdur Green
|
25Kg/Bao
|
Kg
|
350.000
|
2
|
Sikafloor Chapdur Grey
|
25Kg/Bao
|
Kg
|
195.000
|
H
|
SIKA CHO BÊ TÔNG
|
I
|
Phụ gia sản xuất bê tông
|
|
1
|
Sikament NN
|
5Lít/Can
|
Lít
|
225.500
|
2
|
Sikament R4
|
5Lít/Can
|
Lít
|
180.000
|
3
|
Sikament R7 N
|
5Lít/Can
|
Lít
|
140.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
II
|
BESTMIX CHỐNG THẤM
|
|
1
|
Bestseal AC407 |
20Kg/bộ
|
bộ
|
800.000
|
2
|
Bestseal AC400
|
20Kg/thùng |
thùng |
1.800.000 |
3 |
Bestseal AC400 |
5kg/Can |
can |
500.000 |
4 |
Bestseal AC 408 |
20Kg/thùng |
thùng |
1.920.000 |
5 |
Bestseal AC 408 |
4kg/Can |
can |
500.000 |
6 |
Bestseal B12 |
18Kg/thùng |
Thùng |
1.640.000 |
7 |
Bestseal B12 |
4Kg/can |
Can |
380.000 |
8 |
Bestseal B12 |
1Kg/Lon |
Lon |
180.000 |
9 |
Bestgrout CE675 |
25Kg/bao |
Bao |
320.000 |
10 |
Bestseal PB411 |
18kg/ thùng |
Thùng |
1.180.000 |